Có 2 kết quả:

鱗傷 lín shāng ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ鳞伤 lín shāng ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cuts and bruises like fish scales
(2) terribly cut up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cuts and bruises like fish scales
(2) terribly cut up

Bình luận 0